Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Cadiz |
||||
59' | (25)↑(7)↓ | |||
59' | (18)↑(21)↓ | |||
60' | (27)↑(11)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 63' | |||
Guruzeta G. | 1-0 | 66' | ||
(20)↑(12)↓ | 68' | |||
(5)↑(4)↓ | 68' | |||
Villalibre A. | 2-0 | 68' | ||
77' | (9)↑(16)↓ | |||
78' | (8)↑(4)↓ | |||
(30)↑(16)↓ | 81' | |||
(21)↑(8)↓ | 81' | |||
Williams I. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Cadiz |
||||
Athletic Bilbao | Cadiz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |