Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Atletico Madrid |
||||
(6)↑(24)↓ | 64' | |||
(23)↑(21)↓ | 64' | |||
(11)↑(12)↓ | 64' | |||
70' | (5)↑(4)↓ | |||
70' | (9)↑(12)↓ | |||
70' | (17)↑(19)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 71' | |||
(20)↑(8)↓ | 81' | |||
84' | (22)↑(7)↓ | |||
88' | (10)↑(6)↓ | |||
90' | 0-1 | Correa A. |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Atletico Madrid |
||||
Athletic Bilbao | Atletico Madrid | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
28 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |