Diễn biến chính Aston Villa (W) vs Leicester City (W) |
||||
Leon A. | 1-0 | 26' | ||
28' | 1-1 | Momiki Y. | ||
56' | 1-2 | Tierney S. (Assist:Yuka Momiki) | ||
Daly R. | 2-2 | 75' |
Số liệu thống kê Aston Villa (W) vs Leicester City (W) |
||||
Aston Villa (W) | Leicester City (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
33 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |