Diễn biến chính Aston Villa vs Manchester United |
||||
(3)↑(4)↓ | 12' | |||
46' | (2)↑(3)↓ | |||
46' | (4)↑(5)↓ | |||
(9)↑(31)↓ | 63' | |||
64' | (11)↑(9)↓ | |||
64' | (21)↑(10)↓ | |||
(22)↑(12)↓ | 85' | |||
85' | (18)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Manchester United |
||||
Aston Villa | Manchester United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
11 |
|
Long pass |
|
19 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |