Số liệu thống kê ASDC Magenta vs Ciliverghe Mazzano |
||||
ASDC Magenta | Ciliverghe Mazzano | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
50 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |