Số liệu thống kê ASC Entou vs ASAC Concorde |
||||
ASC Entou | ASAC Concorde | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
29 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
17 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
129 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |