Diễn biến chính AS Roma vs Lecce |
||||
Lukaku R. | 5' | |||
62' | (16)↑(8)↓ | |||
62' | (25)↑(13)↓ | |||
(20)↑(52)↓ | 70' | |||
72' | 0-1 | Almqvist P. | ||
(17)↑(22)↓ | 73' | |||
74' | (27)↑(22)↓ | |||
(43)↑(23)↓ | 78' | |||
(11)↑(92)↓ | 78' | |||
(59)↑(2)↓ | 78' | |||
80' | (59)↑(7)↓ | |||
80' | (91)↑(9)↓ | |||
Azmoun S. | 1-1 | 90' | ||
Lukaku R. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Lecce |
||||
AS Roma | Lecce | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |