Diễn biến chính AS Roma vs AC Milan |
||||
9' | 0-1 | Giroud O. | ||
(7)↑(22)↓ | 31' | |||
48' | 0-2 | Leao R. | ||
61' | Tomori F. | |||
65' | (20)↑(8)↓ | |||
70' | (32)↑(9)↓ | |||
(37)↑(19)↓ | 70' | |||
(52 )↑(16 )↓ | 70' | |||
(90)↑(92)↓ | 71' | |||
77' | (21)↑(11)↓ | |||
77' | (17)↑(10)↓ | |||
(60)↑(23)↓ | 79' | |||
Spinazzola L. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê AS Roma vs AC Milan |
||||
AS Roma | AC Milan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
6 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |