Số liệu thống kê AS Khroub vs CA Batna |
||||
AS Khroub | CA Batna | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |