Diễn biến chính Arsenal vs Brighton Hove Albion |
||||
(19)↑(11)↓ | 20' | |||
51' | 0-1 | Enciso J. | ||
(24)↑(34)↓ | 60' | |||
(5)↑(20)↓ | 60' | |||
60' | (18)↑(27)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 77' | |||
(10)↑(8)↓ | 77' | |||
77' | (40)↑(28)↓ | |||
82' | (21)↑(20)↓ | |||
86' | 0-2 | Undav D. | ||
90' | 0-3 | Estupinan P. |
Số liệu thống kê Arsenal vs Brighton Hove Albion |
||||
Arsenal | Brighton Hove Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
11 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |