Diễn biến chính Aris Limassol vs Sparta Praha |
||||
4' | 0-1 | Kuchta J. | ||
11' | 0-2 | Birmancevic V. | ||
36' | (28)↑(2)↓ | |||
45' | 0-3 | Birmancevic V. | ||
(31)↑(5)↓ | 46' | |||
(8)↑(37)↓ | 65' | |||
(66)↑(14)↓ | 65' | |||
66' | (26)↑(25)↓ | |||
66' | (10)↑(22)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 76' | |||
78' | (21)↑(14)↓ | |||
78' | (7)↑(9)↓ | |||
Bengtsson L. | 1-3 | 84' | ||
(11)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Aris Limassol vs Sparta Praha |
||||
Aris Limassol | Sparta Praha | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |