Số liệu thống kê Arietes FC vs Sangre de Campeon |
||||
Arietes FC | Sangre de Campeon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |