Diễn biến chính Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba |
||||
Heredia L. | 1-0 | 45' | ||
Villalba L. | 2-0 | 48' | ||
(17)↑(15)↓ | 53' | |||
54' | (15)↑(36)↓ | |||
63' | (20)↑(17)↓ | |||
63' | (13)↑(16)↓ | |||
72' | 2-1 | Suarez L. | ||
()↑(27)↓ | 74' | |||
Gondou L. | 3-1 | 76' | ||
85' | ()↑(30)↓ | |||
(13)↑(32)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba |
||||
Argentinos Juniors | Talleres Cordoba | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |