Diễn biến chính Argentina(N) vs Peru |
||||
46' | (13)↑(16)↓ | |||
Martinez La. | 1-0 | 47' | ||
56' | (14)↑(9)↓ | |||
56' | (24)↑(20)↓ | |||
63' | (26)↑(11)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 66' | |||
(24)↑(16)↓ | 66' | |||
Paredes L. | 72' | |||
(21)↑(11)↓ | 77' | |||
77' | (10)↑(6)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 77' | |||
(2)↑(6)↓ | 83' | |||
Martinez La. | 2-0 | 86' |
Số liệu thống kê Argentina(N) vs Peru |
||||
Argentina(N) | Peru | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
627 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |