Diễn biến chính Ankaragucu vs Kasimpasa |
||||
35' | 0-1 | Kara A. | ||
Mujakic N. | 1-1 | 45' | ||
(5)↑(70)↓ | 46' | |||
Bajic R. | 2-1 | 64' | ||
(30)↑(80)↓ | 70' | |||
(32)↑(9)↓ | 79' | |||
Pedrinho | 3-1 | 83' | ||
86' | (20)↑(10)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Kasimpasa |
||||
Ankaragucu | Kasimpasa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |