Diễn biến chính Ankaragucu vs Kasimpasa |
||||
(16)↑(48)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(19)↓ | |||
(54)↑(7)↓ | 66' | |||
(29)↑(19)↓ | 67' | |||
(8)↑(14)↓ | 82' | |||
83' | (25)↑(16)↓ | |||
83' | (24)↑(35)↓ | |||
90' | (17)↑(7)↓ | |||
90' | (10)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Kasimpasa |
||||
Ankaragucu | Kasimpasa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
34 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
14 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |