Diễn biến chính Ankaragucu vs Fenerbahce |
||||
60' | 0-1 | Osayi-Samuel B. | ||
(6)↑(16)↓ | 61' | |||
69' | (20)↑(17)↓ | |||
(11)↑(29)↓ | 71' | |||
(9)↑(80)↓ | 81' | |||
(5)↑(18)↓ | 81' | |||
83' | (22)↑(9)↓ | |||
83' | (8)↑(53)↓ | |||
84' | Yuksek I. | |||
90' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Fenerbahce |
||||
Ankaragucu | Fenerbahce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |