Diễn biến chính Ankaragucu vs Caykur Rizespor |
||||
Morutan O. | 1-0 | 14' | ||
(7)↑(29)↓ | 46' | |||
Sowe A. | 50' | |||
59' | (9)↑(77)↓ | |||
70' | (7)↑(11)↓ | |||
70' | (21)↑(8)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 76' | |||
(11)↑(80)↓ | 81' | |||
81' | (3)↑(54)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | Topcu E. H. | |||
90' | 1-1 | Gaich A. |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Caykur Rizespor |
||||
Ankaragucu | Caykur Rizespor | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |