Diễn biến chính Andorra vs Moldova |
||||
(19)↑(8)↓ | 59' | |||
(11)↑(20)↓ | 60' | |||
(2)↑(23)↓ | 77' | |||
(14)↑(9)↓ | 77' | |||
77' | (13)↑(8)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 89' | |||
90' | 0-1 | Postolachi V. |
Số liệu thống kê Andorra vs Moldova |
||||
Andorra | Moldova | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
1 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
29 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |