Diễn biến chính Anderlecht vs Standard Liege |
||||
Simic | 1-0 | 9' | ||
Dolberg K. | 2-0 | 30' | ||
46' | (54)↑(4)↓ | |||
67' | (6)↑(7)↓ | |||
(27)↑(83)↓ | 69' | |||
(20)↑(12)↓ | 79' | |||
(36)↑(17)↓ | 79' | |||
84' | (14)↑(8)↓ | |||
84' | (19)↑(9)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 90' | |||
Dreyer A. | 3-0 | 90' | ||
(18)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Standard Liege |
||||
Anderlecht | Standard Liege | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
10 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
28 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |