Diễn biến chính Anderlecht vs Royal Antwerp |
||||
43' | Wijndal O. | |||
45' | (2)↑(18)↓ | |||
46' | (10)↑(17)↓ | |||
46' | (44)↑(19)↓ | |||
Sardella K. | 1-0 | 52' | ||
(25)↑(23)↓ | 74' | |||
(7)↑(29)↓ | 75' | |||
(20)↑(12)↓ | 81' | |||
81' | (7)↑(24)↓ | |||
81' | (60)↑(9)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Royal Antwerp |
||||
Anderlecht | Royal Antwerp | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |