Diễn biến chính Anderlecht vs Ludogorets Razgrad |
||||
30' | Caio Vidal | |||
(27)↑(83)↓ | 46' | |||
(10)↑(29)↓ | 59' | |||
(12)↑(18)↓ | 59' | |||
Edozie S. | 1-0 | 67' | ||
75' | (77)↑(23)↓ | |||
75' | (12)↑(9)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 75' | |||
(54)↑(25)↓ | 83' | |||
87' | (20)↑(18)↓ | |||
87' | (14)↑(17)↓ | |||
Dreyer A. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Ludogorets Razgrad |
||||
Anderlecht | Ludogorets Razgrad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
663 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
23 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |