Diễn biến chính Anderlecht vs Charleroi |
||||
61' | (70)↑(17)↓ | |||
70' | (7)↑(8)↓ | |||
71' | (80)↑(99)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 72' | |||
(17)↑(23)↓ | 72' | |||
(20)↑(12)↓ | 79' | |||
(25)↑(5)↓ | 86' | |||
(19)↑(27)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Charleroi |
||||
Anderlecht | Charleroi | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
519 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
7 |
|
Long pass |
|
19 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |