Diễn biến chính Always Ready vs Jorge Wilstermann |
||||
Hector Cuellar | 1-0 | 15' | ||
46' | (20)↑(88)↓ | |||
46' | (9)↑(4)↓ | |||
(70)↑(9)↓ | 56' | |||
(3)↑(51)↓ | 59' | |||
(52)↑(27)↓ | 71' | |||
(22)↑()↓ | 72' | |||
82' | (37)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Always Ready vs Jorge Wilstermann |
||||
Always Ready | Jorge Wilstermann | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |