Số liệu thống kê Aluminium Arak vs Havadar SC |
||||
Aluminium Arak | Havadar SC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
116 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |