Diễn biến chính Al-Tai vs Abha |
||||
(18)↑(6)↓ | 65' | |||
(90)↑(99)↓ | 65' | |||
70' | (13)↑(11)↓ | |||
Cordea A. | 1-0 | 83' | ||
(17)↑(70)↓ | 85' | |||
(23)↑(88)↓ | 85' | |||
85' | (90)↑(71)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Abha |
||||
Al-Tai | Abha | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |