Số liệu thống kê Al-Shabab (Youth) vs Al Wehda (Youth) |
||||
Al-Shabab (Youth) | Al Wehda (Youth) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |