Diễn biến chính Almeria vs FC Barcelona |
||||
14' | 0-1 | Fermin Lopez | ||
(38)↑(12)↓ | 59' | |||
(9)↑(15)↓ | 59' | |||
67' | 0-2 | Fermin Lopez | ||
(11)↑(8)↓ | 68' | |||
69' | (14)↑(9)↓ | |||
69' | (15)↑(20)↓ | |||
73' | (19)↑(7)↓ | |||
74' | (2)↑(39)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 80' | |||
(17)↑(18)↓ | 81' | |||
83' | (18)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Almeria vs FC Barcelona |
||||
Almeria | FC Barcelona | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
688 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |