Diễn biến chính Almere City FC vs Vitesse Arnhem |
||||
Cathline Y. | 1-0 | 28' | ||
Kitala Y. | 2-0 | 43' | ||
(22)↑(5)↓ | 46' | |||
63' | (7)↑(22)↓ | |||
63' | (21)↑(17)↓ | |||
63' | (9)↑(25)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 67' | |||
(6)↑(19)↓ | 75' | |||
Jacobs Jo. | 3-0 | 82' | ||
(23)↑(28)↓ | 85' | |||
(21)↑(17)↓ | 85' | |||
Pena A. | 4-0 | 87' | ||
Thomas Robinet | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê Almere City FC vs Vitesse Arnhem |
||||
Almere City FC | Vitesse Arnhem | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
40 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |