Diễn biến chính Al-Khaleej vs Al-Wehda |
||||
18' | (24)↑(28)↓ | |||
27' | 0-1 | Ighalo O. | ||
41' | (90)↑(7)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 46' | |||
(15)↑(18)↓ | 65' | |||
Sherif M. | 1-1 | 66' | ||
Naif Masoud | 81' | |||
82' | 1-2 | Ighalo O. | ||
(6)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | (2)↑(5)↓ | |||
90' | (88)↑(9)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Khaleej vs Al-Wehda |
||||
Al-Khaleej | Al-Wehda | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |