Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Riyadh |
||||
Sakala F. | 1-0 | 20' | ||
Lopez R. | 2-0 | 35' | ||
46' | (50)↑(25)↓ | |||
46' | (7)↑(13)↓ | |||
46' | (88)↑(8)↓ | |||
(2)↑(22)↓ | 57' | |||
(77)↑(13)↓ | 72' | |||
(66)↑(29)↓ | 72' | |||
75' | (24)↑(43)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Riyadh |
||||
Al-Feiha | Al-Riyadh | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
19 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |