Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Nassr |
||||
5' | 0-1 | Talisca A. | ||
45' | 0-2 | Ronaldo C. | ||
58' | (17)↑(25)↓ | |||
(8)↑(55)↓ | 62' | |||
69' | (8)↑(29)↓ | |||
85' | 0-3 | Brozovic M. | ||
Sakala F. | 1-3 | 87' | ||
(15)↑(14)↓ | 89' | |||
(27)↑(75)↓ | 89' | |||
89' | (4)↑(78)↓ | |||
89' | (6)↑(11)↓ | |||
90' | 1-4 | Talisca A. |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Nassr |
||||
Al-Feiha | Al-Nassr | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
16 |
|
Long pass |
|
29 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |