Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Akhdoud |
||||
Sakala F. | 1-0 | 16' | ||
46' | (9)↑(18)↓ | |||
Sakala F. | 2-0 | 55' | ||
64' | (8)↑(21)↓ | |||
(66)↑(9)↓ | 69' | |||
69' | (13)↑(7)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 84' | |||
Sabiri A. | 3-0 | 88' | ||
89' | (77)↑(10)↓ | |||
89' | (29)↑(11)↓ | |||
(6)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Akhdoud |
||||
Al-Feiha | Al-Akhdoud | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |