Số liệu thống kê Albinoleffe vs Renate AC |
||||
Albinoleffe | Renate AC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
132 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |