Diễn biến chính Albania vs Moldova |
||||
Asani J. | 1-0 | 51' | ||
55' | (16)↑(8)↓ | |||
56' | (13)↑(10)↓ | |||
65' | (17)↑(9)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 67' | |||
(21)↑(7)↓ | 68' | |||
73' | (7)↑(21)↓ | |||
73' | (20)↑(3)↓ | |||
Bajrami N. | 2-0 | 76' | ||
(17)↑(8)↓ | 88' | |||
(15)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Albania vs Moldova |
||||
Albania | Moldova | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
732 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
175 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |