Diễn biến chính Alaves vs Getafe |
||||
Carlos Vicente | 1-0 | 12' | ||
41' | (2)↑(5)↓ | |||
41' | (14)↑(18)↓ | |||
(32)↑(15)↓ | 41' | |||
56' | (37)↑(16)↓ | |||
(6)↑(23)↓ | 62' | |||
69' | (24)↑(7)↓ | |||
69' | (11)↑(25)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 87' | |||
(11)↑(20)↓ | 88' | |||
(2)↑(22)↓ | 88' | |||
90' | Moriba I. |
Số liệu thống kê Alaves vs Getafe |
||||
Alaves | Getafe | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
29 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
242 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
27 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |