Diễn biến chính Alaves vs Athletic Bilbao |
||||
18' | 0-1 | Williams I. | ||
(27)↑(3)↓ | 48' | |||
(18)↑(23)↓ | 49' | |||
64' | (10)↑(7)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 67' | |||
(32)↑(10)↓ | 67' | |||
71' | (20)↑(12)↓ | |||
71' | (5)↑(4)↓ | |||
76' | 0-2 | Sancet O. | ||
82' | (15)↑(17)↓ | |||
82' | (14)↑(16)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Alaves vs Athletic Bilbao |
||||
Alaves | Athletic Bilbao | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |