Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al-Riyadh |
||||
45' | 0-1 | Musona K. | ||
(7)↑(77)↓ | 64' | |||
(14)↑(6)↓ | 65' | |||
68' | (14)↑(15)↓ | |||
Saviour G. | 1-1 | 74' | ||
(29)↑(99)↓ | 83' | |||
87' | 1-2 | Gray A. | ||
87' | (7)↑(88)↓ | |||
90' | (80)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al-Riyadh |
||||
Al-Akhdoud | Al-Riyadh | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |