Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al-Hazm |
||||
Tawamba L. | 1-0 | 20' | ||
30' | (19)↑(34)↓ | |||
Hamad Al-Mansour | 63' | |||
68' | (2)↑(21)↓ | |||
68' | (15)↑(27)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 80' | |||
(6)↑(18)↓ | 81' | |||
84' | (6)↑(88)↓ | |||
(13)↑(99)↓ | 90' | |||
Tawamba L. | 2-0 | 90' | ||
(77)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Toze |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al-Hazm |
||||
Al-Akhdoud | Al-Hazm | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |