Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al Hilal |
||||
10' | 0-1 | Michael | ||
Al Rubaie S. | 45' | |||
(21)↑(17)↓ | 46' | |||
66' | (7)↑(77)↓ | |||
71' | 0-2 | Milinkovic-Savic S. | ||
76' | (87)↑(12)↓ | |||
76' | (28)↑(8)↓ | |||
83' | 0-3 | Milinkovic-Savic S. | ||
83' | Al Dawsari S. | |||
(12)↑(11)↓ | 84' | |||
(13)↑(99)↓ | 84' | |||
87' | (16)↑(96)↓ | |||
87' | (14)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al Hilal |
||||
Al-Akhdoud | Al Hilal | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
218 |
|
Số đường chuyền |
|
608 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |