Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al-Shabab |
||||
(27)↑(6)↓ | 46' | |||
(40)↑(29)↓ | 61' | |||
(19)↑(97)↓ | 62' | |||
67' | (11)↑(8)↓ | |||
(31)↑(15)↓ | 79' | |||
(17)↑(20)↓ | 87' | |||
89' | (49)↑(23)↓ | |||
90' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al-Shabab |
||||
Al-Ahli SFC | Al-Shabab | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |