Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al-Fateh |
||||
Ibanez R. | 14' | |||
45' | 0-1 | Tello C. | ||
46' | (25)↑(83)↓ | |||
46' | (21)↑(28)↓ | |||
52' | (29)↑(11)↓ | |||
71' | (7)↑(14)↓ | |||
Saint-Maximin A. | 1-1 | 75' | ||
(17)↑(20)↓ | 84' | |||
(15)↑(31)↓ | 85' | |||
87' | (49)↑(21)↓ | |||
89' | Saeed Baattia |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al-Fateh |
||||
Al-Ahli SFC | Al-Fateh | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |