Diễn biến chính Al Qadsiah vs Al-Shabab |
||||
14' | 0-1 | Majed Omar Kanabah | ||
(14)↑(7)↓ | 46' | |||
(15)↑(88)↓ | 60' | |||
(66)↑()↓ | 60' | |||
(87)↑(4)↓ | 64' | |||
67' | (30)↑(15)↓ | |||
67' | (71)↑(21)↓ | |||
81' | (70)↑(12)↓ | |||
(18)↑(30)↓ | 84' | |||
90' | (2)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Al Qadsiah vs Al-Shabab |
||||
Al Qadsiah | Al-Shabab | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
17 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |