Diễn biến chính Akron Togliatti(N) vs Dynamo Moscow |
||||
9' | 0-1 | Tyukavin K. | ||
57' | 0-2 | Gladyshev Y. | ||
62' | (93)↑(24)↓ | |||
(97)↑(99)↓ | 62' | |||
(6)↑(5)↓ | 62' | |||
(69)↑(7)↓ | 72' | |||
(25)↑(10)↓ | 72' | |||
75' | (8)↑(91)↓ | |||
84' | (50)↑(59)↓ |
Số liệu thống kê Akron Togliatti(N) vs Dynamo Moscow |
||||
Akron Togliatti(N) | Dynamo Moscow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |