Diễn biến chính AJ Auxerre vs Nantes |
||||
Jubal | 1-0 | 5' | ||
(17)↑(10)↓ | 17' | |||
Da Costa N. | 2-0 | 43' | ||
46' | (28)↑(38)↓ | |||
46' | (25)↑(8)↓ | |||
55' | 2-1 | Mostafa Mohamed | ||
(19)↑(9)↓ | 65' | |||
70' | (14)↑(27)↓ | |||
70' | (99)↑(17)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 82' | |||
(77)↑(17)↓ | 83' | |||
84' | (33)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Nantes |
||||
AJ Auxerre | Nantes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
21 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |