Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Luton Town |
||||
9' | 0-1 | Chong T. | ||
31' | 0-2 | Ogbene C. | ||
45' | 0-3 | Barkley R. | ||
(26)↑(14)↓ | 46' | |||
(16)↑(17)↓ | 46' | |||
Solanke D. | 1-3 | 50' | ||
Zabarnyi I. | 2-3 | 62' | ||
Semenyo A. | 3-3 | 64' | ||
68' | (17)↑(27)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 71' | |||
73' | (10)↑(14)↓ | |||
Semenyo A. | 4-3 | 83' | ||
88' | (8)↑(6)↓ | |||
88' | (30)↑(7)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 90' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Luton Town |
||||
AFC Bournemouth | Luton Town | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |