Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Chelsea |
||||
9' | 0-1 | Gallagher C. | ||
Vina M. | 1-1 | 21' | ||
(4)↑(14)↓ | 59' | |||
63' | (12)↑(7)↓ | |||
63' | (17)↑(15)↓ | |||
75' | (28)↑(21)↓ | |||
76' | (22)↑(31)↓ | |||
82' | 1-2 | Badiashile B. | ||
(32)↑(29)↓ | 83' | |||
(24)↑(10)↓ | 84' | |||
84' | (11)↑(29)↓ | |||
86' | 1-3 | Joao Felix | ||
(7)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Chelsea |
||||
AFC Bournemouth | Chelsea | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
588 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |