Diễn biến chính AFC Ajax vs Volendam |
||||
Bergwijn S. | 1-0 | 57' | ||
63' | (25)↑(36)↓ | |||
63' | (24)↑(26)↓ | |||
(17)↑(42)↓ | 65' | |||
79' | (7)↑(21)↓ | |||
79' | (14)↑(11)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 79' | |||
(24)↑(8)↓ | 80' | |||
(39)↑(38)↓ | 85' | |||
Akpom Ch. | 2-0 | 89' | ||
90' | (48)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs Volendam |
||||
AFC Ajax | Volendam | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
1 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |