Diễn biến chính Adelaide United vs Central Coast Mariners |
||||
31' | 0-1 | Theoharous C. | ||
43' | 0-2 | Torres A. | ||
45' | 0-3 | Torres A. | ||
(6)↑(37)↓ | 54' | |||
(3)↑(22)↓ | 55' | |||
64' | (39)↑(9)↓ | |||
64' | (22)↑(7)↓ | |||
(42)↑(66)↓ | 70' | |||
(23)↑(51)↓ | 70' | |||
(17)↑(10)↓ | 79' | |||
81' | (17)↑(99)↓ | |||
88' | (33)↑(2)↓ | |||
88' | (37)↑(11)↓ | |||
90' | 0-4 | Jing Reec |
Số liệu thống kê Adelaide United vs Central Coast Mariners |
||||
Adelaide United | Central Coast Mariners | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |