Diễn biến chính Adana Demirspor vs Pendikspor |
||||
Niang M. | 1-0 | 15' | ||
Niang M. | 2-0 | 41' | ||
46' | (9)↑(99)↓ | |||
46' | (4)↑(18)↓ | |||
(17)↑(90)↓ | 62' | |||
(23)↑(32)↓ | 62' | |||
69' | (20)↑(14)↓ | |||
75' | (21)↑(11)↓ | |||
76' | (58)↑(61)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 82' | |||
(56)↑(9)↓ | 82' | |||
(30)↑(7)↓ | 86' | |||
Akbaba E. | 3-0 | 88' |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Pendikspor |
||||
Adana Demirspor | Pendikspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
557 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |